LỊCH KHAI GIẢNG
STT | KHÓA HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG |
1 | Hiệu trương Mầm non – Quản lý mầm non | 16/10/2022 |
2 | Bảo mẫu mầm non | 24/10/2022 |
3 | Nghiệp vụ sư phạm mầm non | 24/10/2022 |
4 | Cấp dưỡng mầm non | 02/10/2022 |
5 | Nghiệp vụ sư phạm Giảng viên ĐH – CĐ | 17/10/2022 |
6 | Nghiệp vụ sư phạm nghề (CS,TC,CĐ) | |
7 | Nghiệp vụ sư phạm Tiểu học | 20/10/2022 |
8 | Nghiệp vụ sư phạm THCS bộ môn Toán, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân, Công nghệ, Tin học | 20/10/2022 |
9 | Nghiệp vụ sư phạm THPT bộ môn Toán, Ngữ văn, Sinh học, Vật lý, Hóa học, Tin học, Công nghệ, Địa lý, Lịch sử | 20/10/2022 |
10 | BD chức danh nghề nghiệp GV mầm non 2, 3 | 04/10/2022 |
11 | BD chức danh nghề nghiệp GV TH hạng 2, 3 | 04/10/2022 |
12 | BD chức danh nghề nghiệp GV THCS hạng 2, 3 | 04/10/2022 |
13 | BD chức danh nghề nghiệp GV THPT hạng 2, 3 | 04/10/2022 |
14 | BD chức danh nghề nghiệp giảng viên hạng 1, 2, 3 | 04/10/2022 |
15 | BD chức danh nghề nghiệp khối ngành y tế | 22/10/2022 |
16 | Kỹ năng sống | 19/10/2022 |
17 | Giáo dục đặc biệt | |
18 | Tư vấn du học | |
19 | NV Tâm lý học đường | 03/10/202 |
20 | Công tác đoàn đội | |
21 | Văn thư lưu trữ | 30/10/2022 |
22 | Thư ký văn phòng | 23/10/2022 |
23 | Thông tin thư viện | 27/08/2022 |
24 | Quản lý NN ngạch chuyên viên | 11/10/2022 |
25 | Quản lý NN ngạch chuyên viên chính | 11/10/2022 |
26 | Quản lý, lãnh đạo cấp phòng | 11/10/2022 |
27 | Tin cơ bản/ nâng cao | Chủ nhật hàng tuần |
28 | Anh văn A2, B1, B2 | 22/10/2022 |
29 | Chăm sóc người già | 25/09/2022 |
30 | Xoa bóp bấm huyệt | 16/10/2022 |
31 | Nghiệp vụ báo chí | 28/08/2022 |
32 | Chăm sóc da | |
33 | Phun xăm thẩm mỹ | |
34 | Tập huấn phòng chống lây nhiễm qua đường máu | |
35 | Nghệ thuật trang điểm | |
36 | Thiết kế tạo mẫu tóc | |
37 | Vẽ móng nghệ thuật | |
38 | Quản lý thẩm mỹ viện | |
39 | Ứng dụng Lazer trong chăm sóc sắc đẹp | |
40 | An toàn lao động | |
41 | Phòng cháy chữa cháy | |
42 | Liên thông mầm non | 16/10/2022 |
43 | Liên thông CĐ lên ĐH : Toán, Văn, Sinh, Hóa, Tin, Công nghệ, Sử | |
44 | VB2 : Toán, Văn | |
45 | Liên thông CĐ lên ĐH: Địa lý, Tiều học | |
46 | VB2 Tiểu học | |
47 | VB2 Ngôn ngữ Anh | |
48 | Luật, Kế toán, Quản trị kinh doanh ( Từ THPT trở lên) | |
49 | Công nghệ thông tin (Từ THPT trở lên) |